chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
common problem
/ˈkɒm.ən ˈprɒb.ləm/
vấn đề phổ biến, sự cố thường gặp
noun
post-harvest technology
/poʊst ˈhɑːrvɪst tekˈnɒlədʒi/
công nghệ sau thu hoạch
noun
molecular clouds
/məˈlɛk.jə.lər klaʊdz/
các đám mây phân tử
noun
homegrown players
/ˈhoʊmˌɡroʊn ˈpleɪərz/
cầu thủ cây nhà lá vườn
verb, noun
scrawl
/skrɔːl/
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng hoặc không rõ ràng