They lead an easy existence.
Dịch: Họ có một cuộc sống dễ dàng.
He longed for an easy existence, free from stress.
Dịch: Anh khao khát một cuộc sống an nhàn, không căng thẳng.
cuộc sống thoải mái
cuộc sống yên bình
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Năng lực ngoài khơi
Văn phòng giao dịch
thông minh, nhanh nhạy
Cấp sóng cao, sóng biển lớn
máy hái móng vuốt
Đặc điểm nổi bật
người điều tra cái chết
giai đoạn 1