They lead an easy existence.
Dịch: Họ có một cuộc sống dễ dàng.
He longed for an easy existence, free from stress.
Dịch: Anh khao khát một cuộc sống an nhàn, không căng thẳng.
cuộc sống thoải mái
cuộc sống yên bình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự thành thạo, sự tinh thông
Bối cảnh cụ thể
đặt chỗ học
thuộc về Castile; ngôn ngữ hoặc văn hóa của Castile
thu thập kiến thức
đời sống hẹn hò
Chống chảy ngược nước
bệnh khởi phát đột ngột