The view from the mountain was breathtaking.
Dịch: Cảnh nhìn từ ngọn núi thật đẹp đến nghẹt thở.
She wore a breathtaking gown at the gala.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến nghẹt thở tại buổi tiệc.
đẹp mê hồn
hùng vĩ
sự đẹp đến nghẹt thở
thở
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tiến bộ hơn
trinh nữ, thiếu nữ
Găng tay dạ hội
thiết bị tái chế
làm sáng, làm rạng rỡ
người hợp lý
lực lượng an ninh
người sở hữu thẻ