She went to the makeup parlor to get ready for the party.
Dịch: Cô ấy đã đến tiệm trang điểm để chuẩn bị cho bữa tiệc.
The makeup parlor offers various beauty services.
Dịch: Tiệm trang điểm cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.
Salon làm đẹp
Phòng khám thẩm mỹ
nghệ sĩ trang điểm
trang điểm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chứng từ kế toán
Nữ hoàng bích
Khởi động lại ứng dụng
quyền lợi người dùng
thiếu lịch sự
trứng muối
mức hormone
chăm sóc trẻ em