She went to the makeup parlor to get ready for the party.
Dịch: Cô ấy đã đến tiệm trang điểm để chuẩn bị cho bữa tiệc.
The makeup parlor offers various beauty services.
Dịch: Tiệm trang điểm cung cấp nhiều dịch vụ làm đẹp.
Salon làm đẹp
Phòng khám thẩm mỹ
nghệ sĩ trang điểm
trang điểm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người bảo vệ quyền con người
Botox
Hành vi gây sức ép
quá trình loại bỏ
chưa từng nghĩ đến
Trốn tìm
tiêu chí giải trí
hoa lan