I need to patch my jeans.
Dịch: Tôi cần vá chiếc quần jean của mình.
He applied a patch to the software to fix the bug.
Dịch: Anh ấy đã áp dụng một bản vá cho phần mềm để sửa lỗi.
sửa
khắc phục
vá chéo
vá lại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
bệnh dại
Hoa hậu meme
dịch vụ kéo xe
thiếu trách nhiệm
thiết bị điều chỉnh nhiệt độ
chỗ ở thuê mướn
hài đen
người cư trú