The report was filled with redundancy, making it hard to read.
Dịch: Báo cáo có nhiều sự thừa, khiến nó khó đọc.
In programming, redundancy can lead to inefficiency.
Dịch: Trong lập trình, sự thừa có thể dẫn đến sự không hiệu quả.
Her speech was criticized for its redundancy and lack of clarity.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy bị chỉ trích vì sự thừa thãi và thiếu rõ ràng.
Người làm video blog, thường chia sẻ nội dung cá nhân hoặc trải nghiệm trên nền tảng trực tuyến.