Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
Transform to Reels
/trænsˈfɔːrm tuː riːlz/
Chuyển đổi thành Reels
noun
Offense point
/əˈfɛns pɔɪnt/
Điểm tấn công
noun
Provincial leader
/prəˈvɪnʃəl ˈliːdər/
Lãnh đạo tỉnh
noun
printing sector
/ˈprɪntɪŋ ˈsɛktər/
ngành in
noun
precognition
/priːˈkɒnɪʃən/
tiên tri
verb
Shift to
/ʃɪft tuː/
Chuyển sang
noun
warm-weather attire
/wɔrm ˈwɛðər əˈtaɪər/
Trang phục cho thời tiết ấm áp
noun
tragic lovers
/ˈtrædʒɪk ˈlʌvərz/
Những người yêu nhau gặp phải bi kịch hoặc đau khổ trong chuyện tình cảm