The new product broke sales records in its first month.
Dịch: Sản phẩm mới đã phá kỷ lục doanh số trong tháng đầu tiên.
The company broke sales records despite the economic downturn.
Dịch: Công ty đã phá kỷ lục doanh số mặc dù kinh tế suy thoái.
phá tan kỷ lục doanh số
vượt quá kỷ lục doanh số
vượt trội kỷ lục doanh số
doanh số kỷ lục
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
cung điện hoàng gia
Sinh viên cao đẳng
ý tưởng rõ ràng
sự chế tạo; sự sản xuất
Thiết bị y tế
kẹo dẻo hình gấu
sự trao quyền cho phụ nữ
hội quân ĐT Việt Nam