He used insulating tape to cover the exposed wires.
Dịch: Anh ấy đã dùng băng keo cách nhiệt để quấn quanh các dây điện lộ ra.
Make sure to seal the connections with insulating tape.
Dịch: Hãy đảm bảo dán kín các kết nối bằng băng keo cách nhiệt.
băng điện
băng dính
cách nhiệt
cách điện
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
công nghệ AI
ồn ào, náo nhiệt, hiếu động
do đó
kiểm dịch sai
rau cải bẹ xanh
Sống trái quy luật
Trâm anh thế phiệt
Trang phục phù hợp