A fire broke out in the building.
Dịch: Một đám cháy đã bùng nổ trong tòa nhà.
He managed to break out of prison.
Dịch: Anh ấy đã thành công trong việc trốn thoát khỏi nhà tù.
bùng nổ
trốn thoát
sự bùng nổ
phá vỡ
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
nọc rắn độc
thiếu ăn ý
buổi chiếu ra mắt
danh hiệu, giải thưởng
Học tập dựa trên nhóm
matcha nước dừa
tra cứu tài khoản
tiền thưởng hoặc phần trả lương thay đổi dựa trên hiệu suất hoặc kết quả công việc