The film received high accolades from critics.
Dịch: Bộ phim nhận được nhiều danh hiệu cao từ các nhà phê bình.
She earned accolades for her outstanding performance.
Dịch: Cô ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
giải thưởng
lời khen
người trao danh hiệu
trao danh hiệu
27/06/2025
/ɪmˈpɛr/
châm biếm, xúc phạm
cổ họng đau
độc lạ
Thanh toán hóa đơn
những ngôi chùa
sáng kiến tham gia
nắm chặt, siết chặt
Gắn bó sau chia tay