She is trying to break into showbiz.
Dịch: Cô ấy đang cố gắng bước chân vào giới showbiz.
It is difficult to break into showbiz without connections.
Dịch: Rất khó để gia nhập làng giải trí nếu không có mối quan hệ.
tham gia showbiz
gia nhập ngành giải trí
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Hiệu suất vượt trội
Tài chính khởi sắc
Đang nổi lên; đang phát triển.
ước, mong ước
Đồ sưu tầm
thể loại kinh dị
Đài tưởng niệm thú cưng
trách nhiệm hạn chế