Saving the child was a brave action.
Dịch: Việc cứu đứa trẻ là một hành động dũng cảm.
He was rewarded for his brave action.
Dịch: Anh ấy đã được khen thưởng vì hành động dũng cảm của mình.
hành động can trường
chiến công
dũng cảm
một cách dũng cảm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chủ đề nghiên cứu
chịu đựng
Bảo trì bể cá
tập luyện cường độ cao
xe đa dụng
Chế độ chuyên chế
đi chùa, lễ chùa
Quảng cáo giới thiệu