The bridge is capable of withstanding earthquakes.
Dịch: Cây cầu có khả năng chịu đựng được động đất.
He showed great withstanding in the face of adversity.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự chịu đựng tuyệt vời khi đối mặt với nghịch cảnh.
chịu đựng
kháng cự
người chống đối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khởi động lại ứng dụng
phòng tập thể hình
hợp nhất tỉnh thành
lá tre
khu vườn tươi đẹp
chất thích ứng
máy kích thích
thịt bò muối xông khói