The company's brand strength helped it dominate the market.
Dịch: Sức mạnh thương hiệu của công ty đã giúp nó chiếm lĩnh thị trường.
Investing in marketing can enhance brand strength.
Dịch: Đầu tư vào tiếp thị có thể nâng cao sức mạnh thương hiệu.
sức mạnh thương hiệu
ảnh hưởng thương hiệu
thương hiệu
có thương hiệu
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
khu vực chung
nội tiết
Điểm yếu hay sức mạnh
đề xuất công việc
liều lĩnh, thiếu thận trọng
người được ủy quyền
mệnh giá mười bảng Anh
Món ăn làm từ đậu phụ