The report details the current state of construction.
Dịch: Báo cáo chi tiết hiện trạng công trình.
We need to assess the state of construction before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá hiện trạng công trình trước khi tiếp tục.
tình trạng xây dựng
tình trạng dự án
trạng thái
công trình
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ấn tượng đầu tiên
hoa nho
Nữ chủ tịch
chiến thắng lớn
xuất hiện cát tinh
chạy hợp âm
khóa học nâng cao
nền tảng xã hội