The report details the current state of construction.
Dịch: Báo cáo chi tiết hiện trạng công trình.
We need to assess the state of construction before proceeding.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá hiện trạng công trình trước khi tiếp tục.
tình trạng xây dựng
tình trạng dự án
trạng thái
công trình
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chức danh thạc sĩ
Trung tâm Dự báo Khí hậu
tình huống nghiêm trọng
giới hạn trên
biến đổi
Mối quan tâm tình cảm vơi
nghề thủ công truyền thống
đèn pin