The chef prepared a delicious braised meat dish.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một món thịt hầm ngon miệng.
Braised meat is often served with rice.
Dịch: Thịt hầm thường được phục vụ với cơm.
I love the flavor of braised meat in winter.
Dịch: Tôi thích hương vị của thịt hầm vào mùa đông.
Một loại động vật có vú thuộc họ Lạc đà, sống chủ yếu ở các vùng cao của Nam Mỹ.