These ruined buildings are the last vestiges of a colonial past.
Dịch: Những tòa nhà đổ nát này là dấu vết cuối cùng của một quá khứ thuộc địa.
The vestige of an old tradition.
Dịch: Vết tích của một truyền thống cũ.
di tích
tàn dư
vết
20/11/2025
Món bún bò Huế
tìm kiếm nạn nhân
đặc điểm đạo đức
Hệ thống giao thông đường cạn
tổ quốc, quê hương
cường điệu, kịch tính
Phô mai không có sữa
Người làm video blog, thường chia sẻ nội dung cá nhân hoặc trải nghiệm trên nền tảng trực tuyến.