The company decided to colonize the island.
Dịch: Công ty quyết định thuộc địa hóa hòn đảo.
The Romans colonized Britain.
Dịch: Người La Mã đã chiếm nước Anh làm thuộc địa.
Định cư
Cư trú
Chiếm đóng
sự thuộc địa hóa
thuộc địa
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Siêu âm bụng
bánh tráng mặn
vé máy bay
Văn hóa Séc
người đàn ông lịch sự, nhã nhặn
Công chúa mùa hè
kẹo đậu
xoa dịu, làm cho bình tĩnh