His attempts to persuade her were ineffectual.
Dịch: Những nỗ lực thuyết phục cô ấy của anh ta là không hiệu quả.
The medication proved to be ineffectual against the disease.
Dịch: Thuốc đã chứng minh là không có tác dụng đối với bệnh.
không hiệu quả
vô ích
tính không hiệu quả
gây ra không hiệu quả
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nguyên liệu chất lượng cao
giai đoạn thử nghiệm
đảm bảo đúng đơn hàng
ngọn lửa đang nở rộ
Sự trả thiếu
sự đủ, sự đầy đủ
sự giải phóng
thỏa thuận