He always brags about his sales figures.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang về số liệu doanh số của mình.
She likes to brag about sales whenever she exceeds her quota.
Dịch: Cô ấy thích khoe khoang về doanh số mỗi khi vượt chỉ tiêu.
đường cong, khúc khuỷu (của con sông hoặc con đường); đi lang thang, đi quanh co