He always brags about his sales figures.
Dịch: Anh ta luôn khoe khoang về số liệu doanh số của mình.
She likes to brag about sales whenever she exceeds her quota.
Dịch: Cô ấy thích khoe khoang về doanh số mỗi khi vượt chỉ tiêu.
khoe khoang về doanh số
khoe mẽ về doanh số
sự khoe khoang
sự khoác lác
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
đại lý Honda địa phương
Giải pháp công nghệ thông tin
gia cảnh
nghệ thuật làm đồ thủ công từ giấy
bánh bơ
đoạt giải thưởng
đường chấm chấm
Khoáng sản hiếm, khoáng vật hiếm gặp