Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

premenstrual

/priːˌmɛnstruˈæl/

liên quan đến thời kỳ trước kỳ kinh nguyệt hoặc các triệu chứng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt

adjective
dictionary

Định nghĩa

Premenstrual có nghĩa là Liên quan đến thời kỳ trước kỳ kinh nguyệt hoặc các triệu chứng liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt
Ngoài ra premenstrual còn có nghĩa là Liên quan đến các biến đổi tâm sinh lý trước kỳ kinh, Mô tả các triệu chứng tiền kinh nguyệt

Ví dụ chi tiết

She experiences premenstrual symptoms every month.

Dịch: Cô ấy trải qua các triệu chứng tiền kinh nguyệt mỗi tháng.

Premenstrual discomfort can affect daily activities.

Dịch: Sự khó chịu tiền kinh nguyệt có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.

Từ đồng nghĩa

premenstrual syndrome

hội chứng tiền kinh nguyệt

PMS

Hội chứng tiền kinh nguyệt (viết tắt)

Họ từ vựng

noun

premenstruation

tiền kinh nguyệt

adjective

premenstrual

tiền kinh nguyệt

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

menstrual
cyclical

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
rice weevil
/ˈraɪs ˈwiːvəl/

mọt cơm

noun
grandmother
/ˈɡrændˌmʌðər/

bà ngoại bà nội

noun
biological diversity
/baɪəˈlɒdʒɪkəl daɪˈvɜːrsɪti/

đa dạng sinh học

noun
burial needs
/ˈberɪəl niːdz/

nhu cầu chôn cất

noun
filmmaking
/ˈfɪlmˌmeɪ.kɪŋ/

Sự làm phim

verb
influence the game
/ˈɪnfluəns ðə ɡeɪm/

ảnh hưởng đến trận đấu

verb
wake gently
/weɪk ˈdʒentli/

đánh thức nhẹ nhàng

noun
malabar nightshade
/məˈlɑːbɑːr ˈnaɪtʃeɪd/

cây đêm Malabar

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1444 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1399 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1547 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1468 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1547 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1223 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 947 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1301 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1444 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1399 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1547 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1468 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1547 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1223 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 6 phút đọc · 947 views

Bạn có nên luyện Reading với sách báo không? Lợi ích của việc đọc báo tiếng Anh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1301 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1444 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1399 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1547 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1468 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
180 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
180 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY