He always brags about his pictures on social media.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh của mình trên mạng xã hội.
She brags about her pictures to everyone she meets.
Dịch: Cô ấy khoe khoang về ảnh của mình với tất cả những người cô ấy gặp.
khoe ảnh
tự hào về ảnh
sự khoe khoang
18/12/2025
/teɪp/
Vũ khí tấn công
máy móc đang hoạt động hoặc vận hành
đứa trẻ độc nhất
thể chế kinh tế
âm thanh sống động
Lãnh đạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe
nguyên nhân gây lún nền
người keo kiệt, người tiết kiệm quá mức