He always brags about his pictures on social media.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh của mình trên mạng xã hội.
She brags about her pictures to everyone she meets.
Dịch: Cô ấy khoe khoang về ảnh của mình với tất cả những người cô ấy gặp.
khoe ảnh
tự hào về ảnh
sự khoe khoang
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Sản lượng
cải tạo sông
khó khăn tài chính
sơ yếu lý lịch
áo sơ mi bằng vải flannel
dựa vào
Mật độ nhân khẩu
bán máu