He always brags about his pictures on social media.
Dịch: Anh ấy luôn khoe khoang về ảnh của mình trên mạng xã hội.
She brags about her pictures to everyone she meets.
Dịch: Cô ấy khoe khoang về ảnh của mình với tất cả những người cô ấy gặp.
khoe ảnh
tự hào về ảnh
sự khoe khoang
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giả kim thuật
nhân viên y tế
Chuyên gia bảo mật IT
lý do vi hiến
Áo đầm thiết kế cao cấp
kẻ ngốc, người dễ bị lừa
Dòng tiền lan tỏa
tranh treo tường