She has a boyish charm.
Dịch: Cô ấy có một nét quyến rũ như con trai.
a boyish haircut
Dịch: kiểu tóc con trai
trẻ con
trẻ trung
08/11/2025
/lɛt/
Ít căng thẳng hơn
cá nhân gặp khó khăn
nệm
cuộc sống khổ hạnh
cỏ hồng, cây amaranth
tự tin
giữ chân ngôi sao
Biểu diễn hợp tác