She has a boyish charm.
Dịch: Cô ấy có một nét quyến rũ như con trai.
a boyish haircut
Dịch: kiểu tóc con trai
trẻ con
trẻ trung
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
phạm vi hoạt động
Liệu pháp từ sữa
Chanel (Một thương hiệu thời trang cao cấp của Pháp)
bầu cử địa phương
hậu quả nghiêm trọng
rút lui sớm
Trang trại nho
không bị quấy rầy