I shared my notes with my desk mate.
Dịch: Tôi đã chia sẻ ghi chú của mình với bạn học cùng bàn.
My desk mate helped me with my homework.
Dịch: Bạn học cùng bàn của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
We often discuss our projects as desk mates.
Dịch: Chúng tôi thường thảo luận về các dự án của mình như những bạn học cùng bàn.