I like to eat a boiled egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng luộc vào bữa sáng.
She prepared boiled eggs for the picnic.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị trứng luộc cho buổi dã ngoại.
trứng luộc chín
trứng lòng đào
trứng
luộc
12/06/2025
/æd tuː/
làm chệch hướng, làm phân tâm
Môn bơi nghệ thuật
bản lề cánh cửa
tính bất ngờ, sự bất ngờ
ảnh hưởng khí hậu
ghi nhận những cột mốc quan trọng
lĩnh vực xây dựng
sáng suốt, minh mẫn