I like to eat a boiled egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng luộc vào bữa sáng.
She prepared boiled eggs for the picnic.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị trứng luộc cho buổi dã ngoại.
trứng luộc chín
trứng lòng đào
trứng
luộc
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Bất ổn khu vực
phim suy diễn
liệu pháp dinh dưỡng
các cấp chính phủ
Màu xanh bạc hà
Mặt hàng chiến lược
sử dụng hợp tác
sự trồng trọt, sự canh tác