Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "boiled"

noun
soft-boiled egg
/sɔft bɔɪld ɛɡ/

trứng lòng đào

noun
boiled egg
/boɪld ɛg/

trứng luộc

noun
boiled food
/bɔɪld fuːd/

Thức ăn được nấu chín bằng cách đun sôi.

noun
hard-boiled egg
/hɑrd bɔɪld ɛg/

trứng luộc chín

noun
braised pork with boiled eggs
/breɪzd pɔrk wɪð bɔɪld ɛgz/

Thịt heo kho với trứng luộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY