He won first place in the bodybuilding competition.
Dịch: Anh ấy đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi thể hình.
The bodybuilding competition attracts many athletes.
Dịch: Cuộc thi thể hình thu hút nhiều vận động viên.
cuộc thi thể hình
vận động viên thể hình
tập thể hình
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
Thực phẩm được bảo quản
hành động quyết đoán
các cơ chế đối phó
Sự duy trì sức khỏe và cân bằng tinh thần
quá cao, quá đáng
có ô vuông, kẻ ô
tiếng Anh chuyên ngành