The triangular roof gives the building a unique look.
Dịch: Mái nhà hình tam giác mang lại cho tòa nhà một vẻ đẹp độc đáo.
She drew a triangular figure on the board.
Dịch: Cô ấy vẽ một hình tam giác trên bảng.
có hình dạng tam giác
được phân định thành tam giác
hình tam giác
phân định thành tam giác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Visual đỉnh cao
Vải dệt tiên tiến
có bọt, nhiều bọt
du lịch núi
đánh, đụng vào, va chạm
cổng quốc gia
Ngang, nằm ngang
những yếu tố gây căng thẳng hàng ngày hoặc thường xuyên trong cuộc sống hoặc công việc