Stop dawdling and get to work!
Dịch: Ngừng lề mề và bắt tay vào làm việc!
He was dawdling on the way to school.
Dịch: Cậu ấy đã lề mề trên đường đến trường.
chần chừ
nấn ná
người lề mề
lề mề
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
người chăm sóc cây
khu bảo dưỡng
trợ cấp, tiền tiêu vặt
thiết bị điện cao thế
Quy trình kế toán
Chỉnh sửa sau khi dịch
tình hình hiện tại
chi tiết này