Stop dawdling and get to work!
Dịch: Ngừng lề mề và bắt tay vào làm việc!
He was dawdling on the way to school.
Dịch: Cậu ấy đã lề mề trên đường đến trường.
chần chừ
nấn ná
người lề mề
lề mề
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cụ thể
progesterone
nhu cầu giải nhiệt
me cây me
chất truyền thông hóa học
yêu trẻ con, thích trẻ con
chế độ ăn kiêng hà khắc
sự vượt qua, sự giao nhau