She wore her heritage attire during the festival.
Dịch: Cô ấy đã mặc trang phục di sản của mình trong lễ hội.
Her heritage attire reflects her family's history.
Dịch: Trang phục di sản của cô ấy phản ánh lịch sử gia đình.
trang phục văn hóa
trang phục truyền thống
di sản
trang phục
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
lãnh đạo liên minh
lắng nghe phản ánh
Vải mát mẻ, thoáng khí
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập
tình yêu mãnh liệt
tách riêng đồ dùng
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
chất nhờn