She was entering energetically into the spirit of the game.
Dịch: Cô ấy hăng hái nhập cuộc và hòa mình vào tinh thần của trò chơi.
He started entering energetically into his new role.
Dịch: Anh ấy bắt đầu hăng say với vai trò mới của mình.
nhiệt tình
hăng hái
năng lượng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
một cách hợp lý, có lý
Giám đốc bán hàng
Đảng viên Dân chủ
Giảng viên
nấu chậm
lĩnh vực nghiên cứu
Niềm tin kinh doanh
hệ thống cho vay