She was entering energetically into the spirit of the game.
Dịch: Cô ấy hăng hái nhập cuộc và hòa mình vào tinh thần của trò chơi.
He started entering energetically into his new role.
Dịch: Anh ấy bắt đầu hăng say với vai trò mới của mình.
một loại mì ống phẳng, rộng, thường được làm từ bột mì và trứng, phổ biến trong ẩm thực Ý.