She is a female director.
Dịch: Cô ấy là một nữ giám đốc.
The company appointed a female director to the board.
Dịch: Công ty đã bổ nhiệm một nữ giám đốc vào hội đồng quản trị.
giám đốc nữ
nữ giám đốc
giám đốc
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự khuếch đại
Trang sức chân
môn thể thao chạy nhảy tự do
chung một cái kết
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước
Thông tin liên lạc khẩn cấp
đồng nghiệp
khu vực ẩn