The doctor ordered a blood test to check for any abnormalities.
Dịch: Bác sĩ đã yêu cầu làm xét nghiệm máu để kiểm tra bất thường.
She was nervous about the results of her blood test.
Dịch: Cô ấy cảm thấy lo lắng về kết quả xét nghiệm máu của mình.
khám máu
phân tích máu
máu
kiểm tra
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
khách hàng may mắn
tỷ
ấu dâm
Album nhạc đồng quê
anh/em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
thuốc an thần
Dịch vụ máy tính
Đống, chồng, nhóm