The blood ran down his arm.
Dịch: Máu chảy xuống cánh tay của anh ấy.
She donated blood at the clinic.
Dịch: Cô ấy hiến máu tại phòng khám.
Blood is essential for life.
Dịch: Máu là điều cần thiết cho sự sống.
hồng hào
máu me
hemoglobin
dòng máu
chảy máu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khu vực ngân hàng
nồi đất
sân trượt băng
vấn đề sức khỏe
kẻ thù
chê bai ngoại hình
màu đơn sắc
Ngũ cốc dùng để ủ bia