After eating too much, I felt my stomach bloat.
Dịch: Sau khi ăn quá nhiều, tôi cảm thấy bụng mình phình ra.
The software update caused the application to bloat.
Dịch: Cập nhật phần mềm đã làm cho ứng dụng trở nên nặng nề.
bơm phồng
phình ra
sự phình ra
làm phình ra
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sang - xịn
hoa nở rực rỡ
Nói bậy, chửi thề
kính (đeo mắt)
phụ tá, phụ thuộc
sự làm đẹp
Nông nghiệp tự nhiên
giải tỏa gánh nặng