The blinding sunlight made it hard to see the road.
Dịch: Ánh nắng chói lóa khiến tôi khó nhìn rõ đường.
She was blinded by the blinding flash of the camera.
Dịch: Cô ấy bị làm lóa mắt bởi tia flash chói của máy ảnh.
lóa mắt
rực rỡ tới mức chói lóa
sự làm lóa mắt
làm lóa mắt
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng
củ cải trắng
hành vi phi đạo đức
Đạo Hindu
Kiến trúc Trung Hoa
cư trú dài hạn
kiềm chế
Sai lầm về mặt thẩm mỹ