The blessings of life are often taken for granted.
Dịch: Những phước lành của cuộc sống thường bị xem nhẹ.
She counted her blessings every day.
Dịch: Cô ấy đã đếm những phước lành của mình mỗi ngày.
ơn huệ
ân huệ
phước lành
ban phước
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tài sản có tính thanh khoản
sự bố trí
xe tải chở hàng
sử dụng vận mạch liệu
lĩnh vực năng lượng
cân bằng ngân sách
Chấn thương da nghiêm trọng
sức khỏe nhân viên