The abduction of the child shocked the community.
Dịch: Sự bắt cóc đứa trẻ đã làm chấn động cộng đồng.
He was charged with abduction after the incident.
Dịch: Anh ta đã bị buộc tội bắt cóc sau sự cố.
sự bắt cóc
kẻ bắt cóc
bắt cóc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người ăn chay
nghệ thuật trang trí
Hàng tỷ người
đội ngũ lãnh đạo
trang phục chuyên nghiệp
vận hành hệ thống
đá quý
thư ký hội nghị