The company is facing a bleak outlook due to the economic downturn.
Dịch: Công ty đang đối mặt với triển vọng kém tích cực do suy thoái kinh tế.
The report paints a bleak outlook for the future of the industry.
Dịch: Báo cáo vẽ ra một viễn cảnh ảm đạm cho tương lai của ngành.
Ngành công nghiệp HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) liên quan đến hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí.