The entertainment program was a huge success.
Dịch: Chương trình giải trí đã rất thành công.
She enjoys watching various entertainment programs on television.
Dịch: Cô ấy thích xem các chương trình giải trí khác nhau trên tivi.
chương trình giải trí
sự kiện giải trí
giải trí
16/08/2025
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvɒljuːm kənˈtrəʊl/
Bất động sản góc
mèo con
bìa bộ truyện
học tập độc lập
nghệ thuật văn hóa
nam du khách
nghỉ giải lao ngắn
cuộc sống hàng ngày