verb
become a professional model
/bɪˈkʌm ə prəˈfɛʃənəl ˈmɑːdəl/ trở thành người mẫu chuyên nghiệp
noun phrase
Ginseng qualities
Những phẩm chất của nhân sâm
noun
modifiable exercise
/ˈmɒdɪfaɪəbəl ˈeksərsaɪz/ bài tập có thể điều chỉnh
noun
body scrub
tẩy tế bào chết cho cơ thể