He scored from a free kick.
Dịch: Anh ấy đã sút phạt thành bàn.
The team won thanks to his free-kick goal.
Dịch: Đội đã thắng nhờ bàn thắng từ quả sút phạt của anh ấy.
bàn thắng từ quả đá phạt
ghi bàn bằng sút phạt
quả đá phạt
thực hiện quả đá phạt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
được xác thực, xác nhận hợp lệ
cảm giác tích cực
Danh dự của cảnh sát
sự ghi danh vào trường đại học
nhai
Thẻ định danh
cơ thể tích tụ
sự xảy ra đồng thời