This area is a forbidden area.
Dịch: Khu vực này là một trước cấm địa.
Entering the forbidden area is strictly prohibited.
Dịch: Việc xâm nhập trước cấm địa bị nghiêm cấm.
khu vực bị cấm
vùng hạn chế
bị cấm
cấm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
chất lượng kỳ thi
chủ đề video
đã dỡ hàng
cảnh quan mang tính biểu tượng
nộp đủ tiền mới cấp cứu
Thời kỳ khó khăn hoặc thử thách
bút thư pháp
người tài chính, nhà tài chính