I prefer light meals in the summer.
Dịch: Tôi thích những bữa ăn nhẹ vào mùa hè.
She had a light meal before the meeting.
Dịch: Cô ấy đã có một bữa ăn nhẹ trước cuộc họp.
đồ ăn vặt
món ăn nhẹ
bữa ăn
nhẹ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Nghĩa tiếng Việt: khoai lang nghiền
đá thiếu người
nhân bản
Trồng cây thuốc
cảng biển
không gian vector
phát ngôn gây chú ý
sự cố