Living in a secured neighborhood gives me peace of mind.
Dịch: Sống trong một khu vực an toàn mang lại cho tôi sự yên tâm.
The secured neighborhood has a low crime rate.
Dịch: Khu vực an toàn có tỷ lệ tội phạm thấp.
khu vực an toàn
khu vực được bảo vệ
sự an ninh
bảo vệ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
rì rầm, thì thầm
Di chuyển trong tương lai
buổi lễ tiết lộ giới tính
nước ngô
rau xanh xào
lưỡi dao hai mặt
chữ lồng
cột mốc kinh tế