The instructions for the new software were bewildering.
Dịch: Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới thật khó hiểu.
She had a bewildering array of choices.
Dịch: Cô ấy có một loạt lựa chọn gây bối rối.
gây nhầm lẫn
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tập hợp âm nhạc
buổi họp mặt Tết
chương trình quảng cáo
trung tâm sản xuất phim truyền hình
ngừng tim
Biển Bắc
Hết giờ
chuyên ngành kinh doanh quốc tế