The instructions for the new software were bewildering.
Dịch: Hướng dẫn sử dụng phần mềm mới thật khó hiểu.
She had a bewildering array of choices.
Dịch: Cô ấy có một loạt lựa chọn gây bối rối.
gây nhầm lẫn
khó hiểu
sự bối rối
làm bối rối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Huyết áp cao
Sự di chuyển giữa các tầng lớp xã hội
đơn vị trang điểm
bó, gói
sự bất thường
cơ sở vật chất bàn giao
Nộp phạt nguội
nghĩa vụ thuế