The defective part caused the machine to malfunction.
Dịch: Bộ phận bị lỗi khiến máy bị trục trặc.
We need to replace the defective part immediately.
Dịch: Chúng ta cần thay thế bộ phận bị lỗi ngay lập tức.
Linh kiện bị lỗi
Phụ tùng bị hư hỏng
Lỗi
Bị lỗi
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
cha/mẹ đơn thân
phù hợp, đồng ý
nhược điểm
nguồn gốc của vấn đề
bí quyết quyến rũ
cháu trai (con trai của anh hoặc chị)
xe chở rác
bảo vệ, bảo hộ