The defective part caused the machine to malfunction.
Dịch: Bộ phận bị lỗi khiến máy bị trục trặc.
We need to replace the defective part immediately.
Dịch: Chúng ta cần thay thế bộ phận bị lỗi ngay lập tức.
Linh kiện bị lỗi
Phụ tùng bị hư hỏng
Lỗi
Bị lỗi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bác sĩ hạt nhân
trung tâm tài chính quốc tế
Phong cách diễn tinh tế
người sành điệu
đường trên không
bí ngô
áo thun hồng pastel
đảm bảo tín dụng