The investigation reveals new evidence.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ bằng chứng mới.
She reveals her true feelings.
Dịch: Cô ấy bộc lộ cảm xúc thật của mình.
tiết lộ
bộc lộ
sự tiết lộ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
món quà tuyệt vời
chứng loạn nhịp tim
công cụ cải tiến
trường quản lý
thu hoạch muối
cầy hương
Ảnh chụp toàn thân
sự không đủ điều kiện