The committee decided to confer an honorary degree.
Dịch: Ủy ban đã quyết định trao bằng danh dự.
They conferred with the experts before making a decision.
Dịch: Họ đã thảo luận với các chuyên gia trước khi đưa ra quyết định.
trao tặng
cấp cho
hội nghị
đã trao
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
chiều cao thực tế
mùa lạnh, mùa đông
kênh thủy lợi
cõi tịnh
Cú vô lê tuyệt vời
đánh úp cư dân mạng
Găng tay dạ hội
thuê mướn