She works for a famous makeup brand.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một thương hiệu trang điểm nổi tiếng.
Which makeup brand do you prefer?
Dịch: Bạn thích thương hiệu trang điểm nào hơn?
thương hiệu mỹ phẩm
thương hiệu làm đẹp
thương hiệu
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Hệ thống ADAS
tiếp nhận thính giác
cá bống
quá trình ép cân
dạng đầy đủ
lắc
món bò hầm kiểu Bourgogne
với ý định